Có 2 kết quả:
无字碑 wú zì bēi ㄨˊ ㄗˋ ㄅㄟ • 無字碑 wú zì bēi ㄨˊ ㄗˋ ㄅㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stone tablet without inscription
(2) blank stele
(2) blank stele
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stone tablet without inscription
(2) blank stele
(2) blank stele
Bình luận 0